--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp giới
+
Share the same border, border
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
giáp giới
:
Share the same border, border
+
engrossed
:
được chép, viết một cách trang trọng bằng chữ to rõ ràng (ví dụ: chiến công, hay tài liệu về pháp luật)
+
ranh giới
:
limit; border line; frontier
+
retrodden
:
lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
+
hỗn chiến
:
Engage in a battle royal, engage in a dog-fight